Các tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh là những từ vựng rất quen thuộc với bất kỳ ai đã và đang học tiếng Anh. Tuy nhiên, ngoài những màu sắc cơ bản trong tiếng Anh thì còn rất nhiều từ vựng khác chỉ các sắc độ khác nhau trong bảng màu. Trong bài viết này Tiếng Anh người đi làm sẽ giới thiệu với các bạn tất tần tật những tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh mà có thể bạn chưa biết đó. Cùng khám phá nhé!

Màu sắc tiếng Anh là gì?

Màu sắc tiếng Anh là Color sử dụng trong tiếng Anh – Mỹ hoặc Colour trong tiếng Anh – Anh. Màu sắc được chia làm 3 nhóm chính:

Primary color: Màu cơ bản (Đỏ, vàng và xanh lam)Secondary color: Màu phụ bậc 2 (Màu xanh lá cây, màu cam và màu tím)Tertitary colors: Màu phụ bậc 3 (Vàng cam, đỏ cam, đỏ tím, xanh lam-tím, xanh lam-xanh lục & vàng-xanh lục)

*

Màu sắc cơ bản trong tiếng Anh

12 màu cơ bản trong tiếng Anh

Màu sắc trong tiếng Anh bao gồm những màu cơ bản như Red, Blue, Green, White, Black, Yellow, Gray, Orange, Purple, Pink, Brown. Mỗi màu mang các ý nghĩa và thông điệp khác nhau, hiểu được những ý nghĩa đó chúng ta sẽ dễ dàng nhớ hơn cách đọc của từng màu sắc trong tiếng Anh.

Đang xem: Màu blush là màu gì

Màu đỏ tiếng Anh đọc là gì?

Red /red/: màu đỏMàu đỏ là mang trong mình sự mạnh mẽ, quyết tâm dẫn đầu đi lên phía trước. Bên cạnh đó, đây cũng là màu biểu tượng cho sự giận giữ, cảm xúc bùng nổ. Ở các quốc gia phương Đông thì màu đỏ mang ý nghĩa là sự may mắn và sức khỏe.

*

Màu đỏ tiếng Anh

Các sắc thái màu đỏ trong tiếng Anh:

Chất màu đỏ tía: lakeMàu đỏ máu: blood redMàu đỏ thắm: cardinalMàu đỏ tươi: blood red magentaMàu đỏ son: vermilionChứng mù màu đỏ: red-blindnessCó màu đỏ: red · redness

Cụm từ tương tự:

Like red rag to a bull: nổi khùng, điên tiếtPaint the town red: đi ra ngoài uống rượuRed-letter day: một ngày nào đó mà bạn gặp mayRed tape: giấy tờ thủ tục hành chínhIn the red: tài khoản ngân hàng bị âm

Màu trắng tiếng Anh đọc là gì?

White /waɪt/: trắng

Trong tiếng Anh, Màu trắng có ý nghĩa tích cực vốn có, gắn liền với sự tinh khiết tuyệt đối, ngây thơ, ánh sáng, lòng tốt, thiên đường, an toàn, sự giản dị và sạch sẽ.

*

Màu trắng tiếng Anh

Các sắc thái màu trắng trong tiếng Anh: Màu trắng xám: hoar

Cụm từ tương tự:

A white lie : Một lời nói dối vô hạiAs white as a ghost : trắng bệch/ xanh như tàu láWhite-livered : Nhát ganall-white: hoàn toàn màu trắngsaturated: không hoà màu trắngA white-collar worker : nhân viên văn phòng, thường là người làm việc nhỏ nặng nhọc và có mức lương cao.

Màu đen tiếng Anh đọc là gì?

Black /blæk/: đen

Trong tiếng Anh, màu đen mang ý nghĩa cho sự bí ẩn, sang trọng nhưng cũng không kém phần đáng sợ. … Theo quan niệm phổ biến, màu đen đại diện cho cái ác, của thế lực xấu xa và đen tối.

*

Màu đen tiếng Anh

Các sắc thái màu đen trong tiếng Anh:

màu đen bồ hóng: sootinessmàu đen nhánh: jetmàu đen như mực: inkinessmàu đen sạm: darknessmàu hơi đen: nigrescencemàu nâu đen: umber

Cụm từ tương tự:

Black mood : tâm trạng tiêu cực, có thể là bối rối, giận dữ hay thất vọngBlack market : chợ đen, nơi các vụ kinh doanh, bàn luận trái phép diễn raBlack sheep (of the family) : con cừu đen dưới gia đình, đứa con hư của gia đìnhBe in the black: Có tài khoản, có tiềnBlack out: cúp điệnPitch black: tối đen như mựcA black look: cái nhin giận dữ

Màu xanh dương tiếng Anh đọc là gì?

Blue /bluː/: xanh dương

Có thể bạn chưa biết “màu xanh dương chính là đại diện cho sự điềm đạm và thanh tĩnh. Không những thế, màu xanh dương còn tạo nên cảm giác yên bình khi nhìn vào nó (nhìn vào biển, lên bầu trời) thử đi rồi sẽ biết. Đối với cảm xúc, màu xanh dương còn là màu biểu trưng cho sự trung thành, tin cậy của con người.

*

Màu xanh dương tiếng Anh

Các sắc thái màu xanh dương trong tiếng Anh:

Sky: Màu xanh da trời.

Ocean: Xanh đại dương, nước biển

Turquoise: Màu ngọc lam.

Cụm từ tương tự:

Blue ribbon: chất lượng cao, ưu túOut of the blue: bất ngờOnce in a blue moon: hiếm khi xảy raTrue blue: là người đáng tin cậyBlue-collar worker: những người thường làm các công việc tay chân và nhận lương theo giờ, thường có mức lương thấp hơn.

Màu xanh lá cây tiếng Anh đọc là gì?

Green /griːn/: xanh lá cây

Trong tiếng Anh, màu xanh lá cây tượng trưng cho sự phát triển, hòa thuận, tươi mát màu mỡ. Màu xanh lá cây còn mang lại cảm xúc an toàn, tượng trưng cho một tình yêu nhẹ nhàng, thuần khiết, nhạy cảm, dễ tổn thương

*

Màu xanh lá tiếng Anh

Các sắc thái màu xanh lá trong tiếng Anh:

Emerald: Màu lục tươi.

Chlorophyll: Xanh diệp lục.

Xem thêm: Cách Chiên Chả Giò Bằng Nồi Chiên Không Dầu, Tại Nhà Với 3 Bước

Limon: Màu xanh thẫm.

Avocado: Màu xanh đậm.

Cụm từ tương tự:

As green as grass: Như cỏ xanhTo be a little green: Ốm yếu hoặc trông ốm yếu; Thiếu kinh nghiệm.To flourish like a green bay tree: Thành công rực rỡ, rất thành công.Green shoots: Chồi xanh; Dấu hiệu hồi sinh (kinh tế)The rub of the green: Chúc may mắnAs sure as god made little green apples: Thể hiện sự chắc chắnGreenwash: Rửa tiềnThe green-eyed monster: Ghen tị

Màu cam tiếng Anh đọc là gì?

Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam

Màu cam tượng trưng cho năng lượng, sức sống, cổ vũ, phấn khích và phiêu lưu, ấm áp và tràn đầy sức khoẻ.

*

Màu cam tiếng Anh

Các sắc thái màu cam trong tiếng Anh:

Tangerine: Màu quýt.

Màu vàng tiếng Anh đọc là gì?

Yellow /ˈjel.əʊ/: Màu vàng

Màu vàng là mùa của mặt trời, gắn liền với cảm giác thụ hưởng hạnh phúc, cũng là màu của sự thông thái và mạnh mẽ.

*

Màu vàng tiếng Anh

Các sắc thái màu vàng trong tiếng Anh:

Melon: Màu quả dưa vàng.Sunflower: Màu vàng rực.Annatto: Màu vàng đỏMaize: Màu vàng nhạt bí ngô

Cụm từ tương tự:

Have yellow streak (biểu thị ai đó không dám làm gì đó)A golden handshake: Điều khoản “cái bắt tay vàng” – một số tiền lớn được trả khi nghỉ hưu hoặc nghỉ việc vì lý do từ phía công ty.Golden opportunity: Cơ hội vàng

Màu hồng tiếng Anh đọc là gì?

Pink /pɪŋk/: hồng

Màu hồng tượng trưng cho sự chăm sóc, đồng cảm, lòng trắc ẩn, chu đáo, thân thiện và nữ tính, lãng mạn và tình yêu.

*

Màu hồng tiếng Anh

Các sắc thái màu hồng trong tiếng Anh:

Gillyflower : Màu hồng tươi.Salmon : Màu hồng cam.Light pink: Màu hồng sángNude pink: Màu hồng nudePlum-pink: Màu hồng ánh tím rượuFuchsia: Màu hồng tím dạ quangMauve: Màu hồng nâuCoral pink: Màu hồng cam san hôMagenta: Màu hồng tươiFlamingo: Màu hồng hạcRouge: Hồng phấnBlush: Ửng hồng, ánh hồng

Cụm từ tương tự:

Pink slip: giấy thông báo bị sa thải (cách nói ẩn dụ vì tờ giấy thông báo sa thải thường có màu hồng)In the pink: có sức khỏe tốtPink-collar worker: chỉ những người lao động là phụ nữ, có lương và phúc lợi xã hội thấp: ý tá, chăm sóc người già và trẻ nhỏ, đánh máy,… Tickled pink: cảm thấy hài lòng, vui vẻ

Màu tím tiếng Anh đọc là gì?

Purple /`pə:pl/: màu tím

Trong tiếng Anh, màu tím thường tượng trưng cho hoàng gia, tầng lớp quý tộc, gắn với sự sang trọng, quyền lực và sự huyền bí, tâm linh, sáng tạo, nhân phẩm.

*

Màu tím tiếng Anh

Các sắc thái màu tím trong tiếng Anh:

Purple: màu tíaMauve: màu hoa càViolet: màu tía phớt xanh của hoa tím dạiLavender: màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)Plum: màu mận chín (màu tía hơi đỏ thẫm)Lilac: màu hoa tử đinh hươngGrape: màu quả nhoEggplant: màu quả cà tímJam: màu mứtIris: màu hoa diên vĩHeather: màu cây thạch namRasin: màu nho khôOrchid: màu cây phong lanMulberry: màu quả dâu tằmWine: màu rượu vang

Cụm từ tương tự:

Purple with rage: giận dữ ai đó đến đỏ mặt tía taiBorn to the purple: chỉ những người được sinh ra trong gia đình hoàng tộc hoặc quý tộc.

Màu xám tiếng Anh đọc là gì?

Gray /greɪ/: xám

Màu xám là màu lạnh, trung tính và cân bằng. Màu xám là một màu sắc không cảm xúc, buồn rầu thường được liên tưởng một cách điển hình đến sự mờ đục, bẩn thỉu, và dơ dáy, cũng như tính chính thức, bảo thủ và tinh vi.

Xem thêm: Phim Đam Mỹ Nghĩa Là Gì – Thụ Là Gì, Công Nghĩa Là Gì Trong Đam Mỹ

*

Màu xám tiếng Anh

Các sắc thái màu xám trong tiếng Anh:

Màu xám đen: slateMàu xám sắt: iron-greyMàu tái xám: sallow

Cụm từ tương tự:

Grey matter: chất xám, trí thông minhGray power: sức mạnh của người giàGray-hair: tóc muối tiêu, hay màu tóc bạc, chỉ người giàGray water: nước bẩn

Màu nâu tiếng Anh đọc là gì?

Brown /braʊn/: nâu

Màu nâu là màu sắc thân thiện nhưng lại mang tính thực tế liên quan đến sự cẩn trọng, bảo vệ, thoải mái và sự giàu có về vật chất.

*

Màu nâu tiếng Anh

Các sắc thái màu nâu trong tiếng Anh:

Màu nâu đậm: foxyMàu nâu đỏ: sorrelMàu nâu gạch: testaceousMàu nâu nhạt: ficelleMàu nâu-vàng nhạt: alutaceousMàu nâu đen: umber

Cụm từ tương tự:

Brown-Noser: Người hay nịnh nọtTo be browned off: tức giận, chán ngấyBrown as a berry: màu da sạm nắngIn a brown study: Trầm ngâm suy nghĩTo do brown: Đánh lừa ai đó

Bảng màu sắc trong tiếng Anh chuẩn nhất

Dưới đây là bảng tổng hợp các màu sắc trong tiếng Anh thường dùng nhất:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *