Home/ Thành Phần, Giá, Công Dụng Phấn Phủ Khoáng Silkygirl No-Sebum Mineral Powder Có Tốt Không, Mua Ở Đâu?

Thành Phần, Giá, Công Dụng Phấn Phủ Khoáng Silkygirl No-Sebum Mineral Powder Có Tốt Không, Mua Ở Đâu?

Sự thật về Phấn Phủ Khoáng Silkygirl No-Sebum Mineral Powder có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng myalbum.vn review xem các thành phần, công dụng, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu SILKYGIRL này nhé! phan-phu-khoang-silkygirl-no-sebum-mineral-powder-review-thanh-phan-gia-cong-dung

Thương hiệu: SILKYGIRL

Giá: 111,000 VNĐ

Khối lượng: 5g

Contents

17 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWGVideo review Phấn Phủ Khoáng Silkygirl No-Sebum Mineral Powder

Vài Nét về Thương Hiệu Phấn Phủ Khoáng Silkygirl No-Sebum Mineral Powder

Phấn Phủ Khoáng SILKYGIRL No-Sebum Mineral Powder với công thức cải tiến mới chứa các hạt phấn li ti siêu mịn có khả năng hấp thụ lượng bã nhờn một cách triệt để. Nhờ đó mang lại cho bạn làn da không nhờn rít, bóng dầu đồng thời còn bảo vệ da khỏi tác hại môi trường nhờ thành phần khoáng chất lành tính từ hoa cúc la mã, hạt hoa hướng dương & Vitamin E giúp chống oxy hóa, kháng viêm cho làn da.Sản phẩm có kết cấu dạng phấn bột với các hạt li ti siêu nhỏ, khi apply lên bề mặt da lớp phấn phủ đều lên toàn bộ gương mặt mang lại lớp nền mịn lì, khô thoáng. SILKYGIRL No-Sebum Mineral Powder được sử dụng như lớp phấn lót, phấn nền cho da hoặc phấn lót cho mắt khi cần.

Đang xem: Phấn phủ silkygirl review

Hướng dẫn sử dụng Phấn Phủ Khoáng Silkygirl No-Sebum Mineral Powder

-Sử dụng để giữ lớp nền make up lâu trôi. Có thể sử dụng làm lớp kem lót vùng da quanh mắt giúp cho phấn mắt lên màu tốt và lâu trôi hơn. Có thể sử dụng để hạn chế sự tiết dầu trên da tóc, và dầu. Nếu chân tóc bị ra dầu có thể dùng phấn dặm lên chân tóc, sẽ hút hết lượng dầu cho tóc không bị bết.

5 Chức năng nổi bật của Phấn Phủ Khoáng Silkygirl No-Sebum Mineral Powder

Chống tia UVLàm dịuDưỡng ẩmKháng khuẩnĐiều trị mụn

17 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

HydroxyapatiteZinc OxideAllantoinSilicaButylene GlycolSchizandra Chinensis Fruit ExtractTalcBisabololChlorphenesinAluminum Starch OctenylsuccinateVitamin BMicaStarch AcetateDimethiconeBHTHelianthus Annuus (Sunflower) Seed OilIron Oxides

Chú thích các thành phần chính của Phấn Phủ Khoáng Silkygirl No-Sebum Mineral Powder

Hydroxyapatite: Hydroxyapatite hay hydroxylapatite, là một khoáng chất chứa calcium và phosphorus, được thêm vào một số sản phẩm kem đánh răng, sữa dưỡng ẩm, kem chống nắng, serum, … như một chất độn hay làm bền nhũ hóa, cuốn sạch bụi bẩn. Thành phần này được FDA công nhận an toàn cho cơ thể.

Zinc Oxide: Oxide của kẽm, một khoáng chất được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem chống nắng nhờ khả năng ngăn ngừa tác hại của tia UV, cũng như trong các loại thuốc bôi nhờ khả năng diệt khuẩn, trị nấm. Hàm lượng kẽm oxide tối đa mà FDA cho phép (an toàn với sức khỏe con người) trong các loại kem chống nắng là 25%, trong thuốc bôi là 40%.

Allantoin: Allantoin (còn gọi là glyoxyldiureide) là một diureide thường được chiết xuất từ thực vật. Allantoin và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng trong sữa tắm, các sản phẩm trang điểm mắt, chăm sóc tóc, da và vệ sinh răng miệng, giúp tăng độ mịn của da, phục hồi vết thương, chống kích ứng và bảo vệ da. Allantoin cũng được tổng hợp nhân tạo rộng rãi. Allantoin có nguồn gốc thiên nhiên được coi là an toàn, không độc hại với cơ thể người. Các sản phẩm Allantoin nhân tạo cũng được CTFA và JSCI cấp phép và công nhận là an toàn.

Silica: Silica, hay silicon dioxide là một loại khoáng chất. Silica dùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp là loại vô định hình. Silica thường được bổ sung các thành phần như natri, kali, nhôm Silicate để sử dụng như thành phần của các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, với các chức năng như chất độn, chất hấp phụ, chất chống đông, chất tăng độ nhớt, … Theo Environment Canada Domestic Substance List, silica vô định hình dùng trong mĩ phẩm không tích tụ, không gây độc cho cơ thể người.

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Schizandra Chinensis Fruit Extract: Chiết xuất hoa ngũ vị tử, có nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền, chứa nhiều hoạt chất có tác dụng điều hòa da, giảm mụn. Theo healthline.com, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân an toàn cho cơ thể người sử dụng.

Xem thêm: Dung Dịch Vệ Sinh Intima Ziaja Mua Ở Đâu, Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ Intima Ziaja

Talc: Một loại khoáng vật chứa magnesium và silicon, được ứng dụng trong các loại phấn trang điểm, phấn trẻ em, chất khử mùi nhờ khả năng hấp thụ dầu, giảm sự nứt nẻ da. Talc được CIR công bố là an toàn với hàm lượng sử dụng trong mĩ phẩm.

Bisabolol: Bisabolol, hay còn gọi là levomenol, là hợp chất được phân lập từ chiết xuất hoa cúc La Mã, có vai trò như một chất tạo mùi hương, chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Theo đánh giá của CIR, chất này an toàn với cơ thể người khi tiếp xúc ngoài da.

Chlorphenesin: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.

Aluminum Starch Octenylsuccinate: Absorbent; Anticaking Agent; Viscosity Increasing Agent – Nonaqueous; VISCOSITY CONTROLLING

Vitamin B:

Mica: Bulking Agent

Starch Acetate:

Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.

BHT: BHT là hợp chất chứa vòng benzene. Nhờ hoạt tính chống oxi hóa, chất này thường được dùng làm chất bảo quản các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo đánh giá an toàn của BHT trên International Journal of Toxicology, chất này có những tác hại tới cơ thể, có thể bị hấp thụ qua da. Tuy nhiên, hàm lượng BHT thường được sử dụng trong mĩ phẩm là dưới 0,5%, không gây ảnh hưởng đáng kể gì tới cơ thể người.

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil: Chiết xuất từ hạt cây hướng dương, chứa một số vitamin như A, C, D và carotenoid, acid béo, giúp giữ ẩm cho da, giảm bong tróc, giảm tác hại của tia UV, thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, kem dưỡng da, sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội đầu, kem chống nắng, sản phẩm dùng cho em bé, sản phẩm chăm sóc môi. Theo CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.

Iron Oxides:

Video review Phấn Phủ Khoáng Silkygirl No-Sebum Mineral Powder

REVIEW SẢN PHẨM PHẤN PHỦ BỘT SILKYGIRL NO-SEBUM MINERAL POWDER

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Phấn Phủ Khoáng Silkygirl No-Sebum Mineral Powder.

Xem thêm: Top Cách Thu Hút Sỉ Trên Facebook, Cách Thu Hút Khách Sỉ

Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *